--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ canine tooth chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bằng lòng
:
Satisfied, content, agreeablebằng lòng cho ai mượn sáchto be agreeable to lend someone a book, to agree to lend someone a bookkhông bằng lòng với những thành tích đã đạt đượcnot satisfied with the achievements recordedbằng mặt mà chẳng bằng lòngto be agreeable only in appearance